khoa học | | science
(d.) al{m~% alimu /a-li-mu:/ science. (cv.) il{_m% ilimo /i-li-mo:/
(d.) al{m~% alimu /a-li-mu:/ science. (cv.) il{_m% ilimo /i-li-mo:/
(d.) _nK bC nok bac /no:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ subject (in school).
/ɡ͡ɣa-lɛk/ 1. (đg.) cù, thọt lét = chatouiller. galaik paak g=lK paK cù vào nách (thọc lét nách). 2. (đg.) galaok-galaik g_l<K-g=lK [Ram.] cù, thọt lét = chatouiller.
/ɡ͡ɣa˨˩-li:ŋ˨˩/ 1. (d.) cương, khớp, ngàm = rênes. galing asaih gl{U a=sH cương ngựa = rênes du cheval. buh galing asaih b~H gl{U a=sH bắt khớp ngựa; đóng cương ngựa…. Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
/ɡ͡ɣi:ŋ/ (d.) bếp = cuisine. kitchen. sang ging s/ g{U nhà bếp. gruk ging gaok \g~K g{U _g<K việc bếp núc.
/ɡ͡ɣlaɪʔ/ 1. (d.) tội = faute, péché. glac pak halei g*C pK hl] tội nơi đâu. ngap glac ZP g*C hành tội. 2. (d.) glac-suk g*C-x~K tội lỗi = faute, péché…. Read more »
/ɡ͡ɣun/ 1. (d.) cây cườm thảo = Abrus precatorius. 2. (d.) bùa = incantation. gun cambah g~N cOH bùa ngải = racines ou tubercules employées pour ensorceler causer un charme,… Read more »
/ɡ͡ɣa-wa:ŋ/ 1. (d.) vành, đai = cerceau, cercle, couronne. gawang la-i gw/ li} vành rỗ = cercle de panier. gawang ganeng gw/ gn$ đai trống = couronne qui retient la… Read more »
/ɡ͡ɣa-mrɛh/ (đg.) đằng hắng = toussoter pour attirer l’attention. thei gamraih nan? E] g=\mH nN? ai đằng hắng đó? gamraih ngap sap g=\mH ZP xP lên tiếng bằng cách đằng… Read more »