madhak mDK [Cam M]
/mə-d̪ʱak/ (đg.) chống đối = s’opposer, lutter contre. to oppose, fight against, to object. madhak wek saong patao amâ mDK w@K _s” p_t< am% chống đối lại với vua cha…. Read more »
/mə-d̪ʱak/ (đg.) chống đối = s’opposer, lutter contre. to oppose, fight against, to object. madhak wek saong patao amâ mDK w@K _s” p_t< am% chống đối lại với vua cha…. Read more »
/pa-ʨa:ʔ/ (đg.) nói xấu, bôi nhọ= dire du mal. pajhak urang F%JK ur/ bôi nhọ người khác. nyu pajhak dahlak di urang v~% F%JK dh*K d} ur/ hắn bôi nhọ… Read more »
/pa-ta-tʱaʔ/ (cv.) patasak ptsK [A, 259] /pa-ta-saʔ/ (đg.) làm cho chín = faire mûrir. (idiotisme) ndom patathak _Q’ F%tEK nói cho kỹ = parler avec adresse et opportunité.
I. f%K /fa:ʔ/ 1. (đg. d.) đục, cái đục= ciseau (à bois, à fer), travailler au ciseau. phak kayau mâng phak f%K ky~@ m/ f%K đục gỗ bằng cái đục… Read more »
1. rung lắc (thường là chủ động) (đg.) y~H yuh /juh/ shake. rung cây y~H f~N yuh phun. shake the tree. rung lắc; lắc cho lung lắc y~H mg] yuh… Read more »
/ta-bʱa-bʱaʔ/ (d.) vạn vật = tous les êtres. tabhabhak di baoh tanâh ni tBBK d} _b<H tnH n} vạn vật trên trái đất này.
/ta-ha:ʔ/ 1. (t. đg.) rách; xé = déchiré. aw tahak a| thK áo rách = habit déchiré. tahak baar thK baR xé giấy. 2. (t.) tahi-tahak th}-thK cực nhọc = avec difficulté,… Read more »
I. tathak tEK [Cam M] /ta-tʱaʔ/ (cv.) tasak tsK [A, 187] (t.) chín = mûr, cuit. ralaow tathak r_l<| tEK thịt chín. viande cuite. baoh kruec tathak _b<H \k&@C tEK trái cam… Read more »
/tʱaʔ/ thak EK [Cam M] (đg.) thắt = nouer, lier. thak talei EK tl] thắt dây = lier avec une corde.
/tʱaʔ-wa:/ Thakwa Ekw% [Cam M] (d.) tên một nhà cách mạng Champa = nom d’un révolutionnaire Campa.