bứt rứt | | irritating
1. (t.) hd/-hd~| hadang-haduw /ha-d̪a:ŋ – ha-d̪au/ irritating. thấy bứt rức trong người _OH hd/-hd~| dl’ r~P mboh hadang-haduw dalam rup. feeling uneasy. 2. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha … Read more »
1. (t.) hd/-hd~| hadang-haduw /ha-d̪a:ŋ – ha-d̪au/ irritating. thấy bứt rức trong người _OH hd/-hd~| dl’ r~P mboh hadang-haduw dalam rup. feeling uneasy. 2. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha … Read more »
/ca-ɡ͡ɣʊor-ɓɛt/ (d.) chim rẻ quạt.
/caɪ-cɛh/ (cv.) taitaih =t=tH (đg.) tập đi = exercer à marcher. anâk ranaih caicaih thau nao anK r=nH =c=cH E~@ _n< trẻ nhỏ tập tễnh bước đi.
/ca-klɛt/ (d.) cá tràu, cá quả = Barbus siaja.
(đg.) =kK kaik /kɛʔ/ to bite. cắn tay =kK tz{N kaik tangin. bite the hand. cắn răng chịu đựng =kK tg] c`{P kaik tagei ciip. grind teeth and sustained…. Read more »
(độ cao) (d.) _c<P _g*” caop glaong /cɔ:p – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ altitude.
(d.) pRt} _k’m{T parti kommit /par-ti: – ko:m-mit/ party committee.
/ca-pɛt/ (đg.) nhồi = malaxer. capait tapung c=pT tp~/ nhồi bột = pétrir la pâte. capait paklik c=pT F%k*{K nhồi cho bấy = broyer en malaxant. _____ Synonyms: aiak
/ca-rit/ 1. (d.) kiếm ngắn = kris (malais). — 2. (d.) [Bkt.] dế mèn. sap carit kanjaok xP cr{T k_W<K tiếng dế gáy. pacaoh carit F%_c<H cr{T đá dế. 3…. Read more »
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »