tái lập (phục hồi) | | rehibilitate
(đg.) s~l{H sulih [A, 489] /su-lɪh/ eestablish, rehibilitate.
(đg.) s~l{H sulih [A, 489] /su-lɪh/ eestablish, rehibilitate.
/taɪ-tɛh/ (đg.) tập tễnh, tập đi = exercer à marcher. taitaih ranaih thau nao =t=tH r=nH E~@ _n< trẻ mới biết đi tập tễnh.
(d.) md{N ry% madin raya /mə-d̪in – ra-ja:/ citadel, city.
(t.) rz@Y rangey [A, 435] /ra-ŋəɪ/ suitable. hắn thích hợp cho công việc này rz@Y k% v~% _s” \g~K n} rangey ka nyu saong gruk ni. he is suitable… Read more »
(d.) bL bal /bʌl˨˩/ capital. (cv.) b@L bel /bʌl˨˩/
vắng lặng, vắng tanh (t.) lz&] languei /la-ŋuɪ/ solitary, deserted. đêm vắng ml’ lz&] malam languei.
(d.) p_\n” panraong /pa-nrɔ:ŋ/ military leader.
(d.) f~N phun /fun/ capital. vay mười giạ lúa vốn m=\sY s% p*~H jK p=d f~N masraiy sa pluh jak padai phun. lấy lại được cả lúa gốc và… Read more »
(đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ gravitate.
/ʌm/ (đg.) nung, nướng = griller. to grill. ganuk cuk aem gn~K c~K a# cây luội nướng = brochette à griller. ganiép giép aem g_n`@P _g`@P a# gắp kẹp nướng… Read more »