bhaw B| [Cam M]
/bʱaʊ/ (t.) không có ai biết = incognito. incognito. matai bhaw m=t B| chết không có ai biết = mourir incognito. (idiotismes) ralaow bhaw r_l<w B| thịt con vật không… Read more »
/bʱaʊ/ (t.) không có ai biết = incognito. incognito. matai bhaw m=t B| chết không có ai biết = mourir incognito. (idiotismes) ralaow bhaw r_l<w B| thịt con vật không… Read more »
/d̪ɪŋ-ka-ta:/ (d.) không trung. grum katal ndaih apuei di dingkata (DWM) \g~’ ktL =QH ap&] d} d{Ukt% sấm sét lóe sáng giữa không trung.
/ha-ɡ͡ɣɛt/ (t.) gì, cái gì? = quoi? what? hagait nan? h=gT nN? cái gì đó? = qu’y a-t-il? ong ngap hagait? o/ ZP h=gT? ông làm gì? = que faites-vous?… Read more »
/haɪ/ 1. (p.) với = avec. with, be with. nao hai! _n< =h! đi với! = aller avec. 2. (k.) hay, hay là = ou, ou bien. or. hu hai… Read more »
/ɗa:/ 1. (t.) có lẽ = eut-être = maybe, perhaps. – ong nan hu jién lei? o/ nN h~% _j`@N l]? ông ấy có tiền không? = cet homme a-t-il… Read more »
/ra-mə-wa:n/ (Ar.) رمضان (d.) tháng 9 Hồi giáo = 9e mois de l’année musulmane (رمضان Ramadan). Ramawan is رمضان (Ramadan) in Cham script – Akhar Thrah, is the ninth month… Read more »
/rʌŋ/ (đg.) rền = gronder (orage). reng manyi r$ mv} tiếng rền = grondement. reng manyi rayak tathrok kayau magei saai o krân ka adei, mik o krân lac kamuen (AGA)… Read more »
/sɔh-sar/ (t.) vu khống, khống. ndom saohsar ka urang _Q’ _s<HsR k% ur/ nói vu khống cho người.
/tʱʊoɪ/ thuai =E& [Cam M] 1. (t.) quanh, quanh quẩn = vaquer à. thuai ging =E& quanh bếp = vaquer aux affaires de la cuisine. manuk duah mbeng thuai ging mn~K d&H… Read more »
/zaʊ:ʔ/ 1. (đg.) đếm = compter. yap jién yP _j`@N đếm tiền = compter l’argent; oh yap oH yP không kể; không đếm đến = ne pas tenir compte de. 2. (t.)… Read more »