thuai =E& [Cam M]

/tʱʊoɪ/

thuai =E& [Cam M]

1. (t.) quanh, quanh quẩn = vaquer à.
  • thuai ging  =E& quanh bếp = vaquer aux affaires de la cuisine.
  • manuk duah mbeng thuai ging  mn~K d&H O$ =E& g{U gà tìm ăn quanh quẩn bếp.
2. (đg.) dò = examiner, inspecter.
  • thuai jalan klak  =E& jlN k*K dò đường cũ = examiner la route où l’on vient de passer.
3. (đg.) thuai-mbuai =E&-=O&  tìm tòi, dò dẫm = aller à la recherche de.
  • oh hu tanyi thuai mbuai, oh thau jalan dhar phuel (UMR)  oH h~% tv} =E&-=O&, oH E~@ jlN DR f&@L không có hỏi han tìm tòi thì không biết đến phúc đức.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen