taglong t_g*/ [Cam M]
/ta-ɡ͡ɣlo:ŋ/ (đg.) buồn nôn = vomir. ndik radéh blaoh taglong Q{K r_d@H _b*<H t_g*/ đi xe bị buồn nôn. taglong aok t_g*/ _a<K sắp nôn mửa.
/ta-ɡ͡ɣlo:ŋ/ (đg.) buồn nôn = vomir. ndik radéh blaoh taglong Q{K r_d@H _b*<H t_g*/ đi xe bị buồn nôn. taglong aok t_g*/ _a<K sắp nôn mửa.
(đg.) F%h% paha /pa-ha:/ to let loose. thả lỏng dây F%h% tl] paha talei.
(d.) b@K bek /bəʔ˨˩/ dragon fruit. trái thanh long _b<H b@K baoh bek. dragon fruit.
(đg.) p*@K h=t plek hatai /pləʔ – ha-taɪ/ change of heart, betray; false-hearted. thay lòng đổi dạ p*@K h=t plek hatai. change of heart.
(d.) ay~H ayuh /a-juh/ long-live. trường thọ ay~H atH ayuh atah. long-live. chúc thọ; chúc trường thọ; chúc trường sinh tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish longevity.
(đg.) b$x% bengsa /bʌŋ˨˩-sa:/ belong to. (cv.) b$ beng /bʌŋ˨˩/ thuộc về người b$x% mn&{X bengsa manuis. thuộc về bộ phận thân thể b$x% af{K hl% ag&@L bengsa aphik… Read more »
trục lớn, trục chính (d.) kw{K kawik /ka-wi:ʔ/ axle-axis, major axis. trục lớn của xe kw{K r=dH kawik radaih. axle-axis.
(t.) E@PkL thepkal /thap-ka:l/ long-term.
(t.) ay~H xK ayuh sak /a-juh – saʔ/ long-lived.
(t.) ay~H ayuh /a-juh/ long live.