đơn độc | | lonely
(t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ lonely.
(t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ lonely.
nhất trí 1. (t.) s%d~K-s%=d saduk-sadai /sa-d̪uʔ – sa-d̪aɪ/ unanimous. đồng lòng đồng dạ nhất trí với nhau s% t~/ s% h=t s%d~K-s%=d _s” g@P sa tung sa hatai… Read more »
(d.) tm=k tamakai /ta-mə-kaɪ/ watermelon.
(d.) tm~N tamun /ta-mun/ melons, salted vegetables. dưa chuột tm~N k*N tamun klan. cucumber. dưa gang (dưa ruột vàng) tm~N a`% tamun aia. cantaloupe. dưa leo tm~N _\E<| tamun… Read more »
(d.) k_b<T kabaot /ka-bɔ:t˨˩/ long handles bucket.
/ha-lo:ŋ/ (đg.) đỡ lên, nâng nhẹ = porter à bout de bras. tapong halong t_pU h_lU nâng niu = dorloter, gâter. halong tagok h_lU t_gK nâng nhẹ lên. halong yau… Read more »
1. (t.) mt} mati /mə-ti:/ let alone. mặc kệ hắn đi mt} v~% =mK mati nyu maik. let him alone; leave him away. 2. (t.) _tK h=t tok… Read more »
dọc theo (t.) rH rah /rah/ follow one side; along. đi men theo hàng rào _n< rH t&] _k” pg% nao rah tuei kaong paga. go along the fence…. Read more »
miễn sao mà (k.) s=lC salac /sa-laɪ:ʔ/ as long as. làm gì làm miễn sao mà có tiền là được ZP h=gT ZP s=lC h%~ _j`@N y^ hj`$ ngap… Read more »
(đg.) p=h& pahuai /pa-hʊoɪ/ ~ /pa-hoɪ/ feel pity. mủi lòng; buồn rầu và thương nhớ p=h& d} t`N pahuai di tian. feeling pity.