kut k~T [Cam M]
/kut/ (d.) nghĩa địa gia tộc (Chăm Balamon) = cimetière familial (chez les Cam akaphir). batuw kut bt~| k~T bia kút = stèle du Kut.
/kut/ (d.) nghĩa địa gia tộc (Chăm Balamon) = cimetière familial (chez les Cam akaphir). batuw kut bt~| k~T bia kút = stèle du Kut.
/la:ŋ/ 1. (đg.) trải = étendre. to expand. lang ciéw l/ _c`@| trải chiếu = étendre la natte. expanding the mat. 2. (đg.) tháo = détendre, dérouler. loosen, unwind. lang… Read more »
/ma/ ~ /mə/ ma m [Bkt.] một hình vị tiền tố, có nghĩa là: có, bao hàm, chứa đựng. ma < gru (thầy) -> magru m\g~% học. ma < paoh… Read more »
1. mang đi (nghĩa chung chung) (đg.) b% ba /ba:˨˩/ to carry (in general). mang đi b% _n< ba nao. carry out; carry away. mang theo b% t&] ba… Read more »
/mat/ met m@T [Cam M] 1. (d.) trí; sáng kiến = initiative. mind, initiative. met hadah m@T hdH sáng kiến = avoir de l’initiative = idea, initiative. hadah met hdH… Read more »
/nə-fʊəl/ (d.) nghĩa vụ = devoir. duty. naphuel anak lakei dam saong bangsa nf&@L anK lk] d’ _s” b/s% nghĩa vụ của thanh niên với dân tộc tổ quốc. youth’s… Read more »
ngắm nghía (đg.) _m” maong /mɔŋ/ to contemplate. ngắm nhìn; ngắm nghía _m” a`@K maong aiek. watch; contemplate. ngắm người đẹp _m” km] s`’ b{=n maong kamei siam binai…. Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
ơn nghĩa, ân nghĩa (d.) f&@L phuel /fʊəl/ favor, grace. biết ơn E~@ f&@L thau phuel. grateful; thankful. cảm ơn E~@ f&@L (Q&% f&@L) thau phuel (ndua phuel). thanks;… Read more »