nhăn nhó | | puckered
nhăn nheo (đg.) k_v< kanyao /ka-ɲaʊ/ puckered. nhăn nheo cái mặt k_V< _O<K kanyao mbaok. puckered face. mặt nhăn nhó _O<K k_v< mbaok kanyao. puckered face.
nhăn nheo (đg.) k_v< kanyao /ka-ɲaʊ/ puckered. nhăn nheo cái mặt k_V< _O<K kanyao mbaok. puckered face. mặt nhăn nhó _O<K k_v< mbaok kanyao. puckered face.
(đg.) a;N ân /øn/ concessions. biết nhân nhượng cho em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister.
(đg.) h{U tg] hing tagei /hɪŋ – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to grin. cười nhăn răng _k*< h{U tg] klao hing tagei. grinning.
(d.) dr/ darang /d̪a-ra:ŋ˨˩/ longan. cây nhãn f~N dr/ phun darang. longan tree. trái nhãn _b<H dr/ baoh darang. longan fruit.
(đg.) F%Q{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ to multiply. nhân hai số F%Q{K d&% a/k% pandik dua angka. multiply two numbers.
1. (đg.) g@K gek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to press (into the water). nhấn đầu xuống nước g@K a_k<K \t~N d} a`% gek akaok trun di aia. press the head into the… Read more »
nhận lấy 1. (đg.) _tK tok /to:ʔ/ to receive (materially). nhận thư _tK hrK tok harak. receive mail. nhận lấy _tK mK tok mâk. receiving. 2. (đg.) mK… Read more »
cái nhẫn, chiếc nhẫn (d.) krH karah /ka-rah/ ring. nhẫn vàng krH mH karah mâh. golden ring.
1. nhắn đi, gửi đi (đg.) py&% payua /pa-jʊa:/ notify to send word. nhắn tin đi py&% pn&@C _n< payua panuec nao. send a message. 2. nhắn lại,… Read more »
1. (đg.) kr{K karik /ka-ri:ʔ/ wrinkled. áo nhăn a| kr{K aw karik. wrinkled shirt. 2. (đg.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ wrinkled. da nhăn kl{K jj~H kalik… Read more »