mata mt% [Cam M]
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
(đg.) \k;N krân /krø:n/ to admit. nhìn nhận xem có đúng không? \k;N a`@K h~% W@P l]? krân aiek hu njep lei? recognize it right?
(t.) tb*@K _lK tablek lok /ta-bləʔ – lo:k/ inhumane, unfeeling, heartless.
1. (đg.) _tK xn/ tok sanâng /to:ʔ – sa-nøŋ/ to judge. 2. (đg.) tb~R xn/ tabur sanâng /ta-bur˨˩ – sa-nøŋ/ to judge.
(đg.) a;N ân /øn/ concessions. biết nhân nhượng cho em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister.
(đg.) pfN paphan [A,271] /pa-fʌn/ certify, attest. giấy tờ đất đai đã được chứng nhận hrK tnH ry% h~% pfN _b*<H harak tanâh raya hu paphan blaoh. certified land… Read more »
cau mày (đg.) kv{| kanyiw /ka-ɲiʊ/ grimace, frown. [A,47] (Kh. krañov, kñèč) (Fr. grimacer; froncer le sourcil; sourciller, remuer les sourcils, montrer de l’émotion) nhăn mặt cau mày kv{|… Read more »
(đg.) =EK thaik [Ram.] /thɛʔ/ dodge quickly (in a fighting for example). né người sang một bên (một cách nhanh chóng) =EK r~P s% gH \d] thaik rup sa… Read more »
1. về trọng lượng (t.) W&@L njuel /ʄʊəl/ light. (in terms of weight) nặng nhẹ \tK W&@L trak njuel. heavy and light. nhẹ nhàng W&@L WC njuel njac. lightly…. Read more »
(đg.) F%Q{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ to multiply. nhân hai số F%Q{K d&% a/k% pandik dua angka. multiply two numbers.