nhân khẩu | | household
(d.) pbH O$ pabah mbeng /pa-bah˨˩ – ɓʌŋ/ household. gia đình này có bao nhiêu nhân khẩu? s/ n} h~% h_d’ pbH O$ sang ni hu hadom pabah mbeng?… Read more »
(d.) pbH O$ pabah mbeng /pa-bah˨˩ – ɓʌŋ/ household. gia đình này có bao nhiêu nhân khẩu? s/ n} h~% h_d’ pbH O$ sang ni hu hadom pabah mbeng?… Read more »
1. (đg.) g@K gek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to press (into the water). nhấn đầu xuống nước g@K a_k<K \t~N d} a`% gek akaok trun di aia. press the head into the… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
1. (nhanh về khoảnh khắc, thời gian) (t.) \dH drah /d̪rah/ quick, fast (time; moment) 2. (nhanh về tốc độ đơn thuần) (t.) xMR samar /sa-mar/ fast… Read more »
(đg.) _tK mK tok mâk /to:ʔ – møʔ/ to accept.
kiểm toán 1. (đg.) kt{H =g katih gai /ka-tɪh – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to audit; accounting. kế toán viên; nhân viên kế toán r% kt{H =g ra katih gai. accountant. … Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
(t.) A{K mrT khik marat /khɪʔ – mə-ra:t/ patient.
(đg.) ax{T-_x<T asit-saot /a-si:t – sɔ:t/ tiny, small and weak.
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »