Camanei cmn] [Cam M]
/ca-ma-neɪ/ (d.) ông Từ (trông nom các tháp) = gardien des temples. ong Camanei bimong Po Romé o/ cmn] b|_mU _F@ _r_m^ ông giữ tháp Po Romé.
/ca-ma-neɪ/ (d.) ông Từ (trông nom các tháp) = gardien des temples. ong Camanei bimong Po Romé o/ cmn] b|_mU _F@ _r_m^ ông giữ tháp Po Romé.
/ca:ŋ/ 1. (đg.) chờ, đợi = attendre. cang gep c/ g@P chờ nhau = s’attendre mutuellement. cang ka! c/ k%! đợi đã! khoan đã! = une minute! attends un peu…. Read more »
/ca-rɛh/ 1. (d.) sen = lotus. lotus. bangu caraih bz~% c=rH hoa sen. lotus flower. 2. (d.) palei Caraih pl] c=rH làng Châu Hanh (làng Thanh Khiết) = nom d’un… Read more »
/crɔh/ (cv.) traoh _\t<H 1. (t.) tả = diarrhée. aih craoh =aH _\c<H ỉa chảy = diarrhée. craoh jalok _\c<H j_lK thổ tả = choléra. 2. (d.) suối = ruisseau, source. aia craoh… Read more »
/cu:ʔ/ 1. (đg.) mặc = vêtir, revêtir. cuk aw c~K a| mặc áo = s’habiller. _____ Synonyms: anguei 2. (đg.) đeo = porter. cuk nyuk c~K v~K đeo chuỗi… Read more »
/d̪a-ri:/ 1. (d.) đĩ, điếm = prostituée, femme de mauvaise vie. cave (female). ngap dari ZP dr} làm đĩ. 2. (d.) yang Dari y/ dr} tên thần nữ Chăm =… Read more »
/d̪e̞-wa-ma-no:/ (d.) tên một hiệp sĩ trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.
(t.) xl{H lb{K pl%-p_l@| salih labik pala-paléw /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – pa-la–pa-le̞ʊ/ shifting cultivation. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray… Read more »
/d̪u:r/ (t.) rầm! = onomatopée d’un bruit sourd. sang jaleh manyi dur sa sap s/ jl@H mv} d~R s% xP nhà đổ đánh rầm một tiếng. dur-dur d~R-d~R rầm rầm…. Read more »
/d̪u:t/ (M.) duta 1. (d.) sứ giả, đặc sứ, phái viên = délégué, envoyé, représentant. 2. (d.) tên gọi bà Rija = nom donnée à la danseuse de la Rija.