bijak b{jK [Cam M]
/bi˨˩-ʥak˨˩/ 1. (t.) khôn. wise, smart. ban asit bijak biak bN ax{T b{jK b`K thằng bé khôn thật. he is really a smart boy. daok dalam ray njep thau jak… Read more »
/bi˨˩-ʥak˨˩/ 1. (t.) khôn. wise, smart. ban asit bijak biak bN ax{T b{jK b`K thằng bé khôn thật. he is really a smart boy. daok dalam ray njep thau jak… Read more »
/blaʔ-kan/ (t.) đường đột. ndom puec blak-kan _Q’ p&@C b*K-kN nói năng đường đột.
/bləʔ/ 1. (đg.) trở = retourner. blek drei b*@K \d] trở mình = se retourner. 2. (đg.) [Ram.] lật. blek tapuk b*@K tp~K lật sách. blek tagok b*@K t_gK lật lên. 3. (t.)… Read more »
/bluh/ (đg.) thổi = souffler. bluh manyâk b*~H mvK thổi đèn (tắt) = souffler la chandelle. bluh apuei b*~H ap&] thổi lửa. _____ Synonyms: yuk
/bluŋ˨˩/ 1. (d.) bong bóng = vessie. yuk blung y~K b*~/ thổi bong bóng. 2. (d.) đèn lồng = lanterne. daning kreh tuer blung harei malam (AUM) dn{U \k@H… Read more »
/blau/ 1. (đg.) phừng, bừng. apuei mbeng bluw tagok ap&] O$ b*~| t_gK lửa cháy bùng lên. 2. (t.) nóng nực. langik harei ni biak bluw lz{K hr] n} b`K… Read more »
(đg.) b*~| bluw /blau/ flame, flame up. ngọn lửa bốc cháy dlH ap&] b*~| t_gK dalah apuei bluw tagok. the fire burst into flames.
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
(đg. t.) G&@H ghueh /ɡʱʊəh/ to ignite. lửa bùng cháy ap&] G&@H O$ apuei ghueh mbeng. fire erupted.