nhà thiên văn | | astronomer
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) xkrj% sakaraja /sa-ka-ra-ʤa:˨˩/ date, chronology.
1. (đg.) \E~| thruw /thrau/ to blend. pha trộn vào nhau \E~| g@P thruw gep. blend together. 2. (đg.) slpK salapak [A,481] /sa-la-paʔ/ to blend. pha trộn… Read more »
(t.) _S<R W@P chaor njep /ʧɔr – ʄəʊʔ/ right-wrong, right or wrong. (cv.) =s&L W@P suail njep /sʊɛl – ʄəʊʔ/ phải quấy đúng sai gì cũng bỏ qua cho… Read more »
cửa ải, cửa khẩu (d.) pbH cR pabah car /pa-bah˨˩ – cʌr/ the frontier.
(t.) \b/ brang [A,348] /bra:ŋ˨˩/ important.
quí trọng 1. (đg.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʤa:˨˩/ esteem. 2. (cv.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ esteem.
chảy mạnh ra, mọc ra (đg.) f~R phur [A,313] /fur/ to leak or flow out strongly. nước rỉ mạnh ra; nước mọc; giếng phun a`% f~R tb`K aia phur… Read more »
(d.) p*$ pleng /plʌŋ/ citronella.
(t.) tg{rT tagirat [Bkt.1996,365] /ta-ɡ͡ɣi˨˩-rat˨˩/ wrong beat, wrong rhythm.