krâh \k;H [Cam M]
/krɯh/ 1. (d. t.) giữa, ở giữa = milieu, au milieu de. in the middle of. krâh malam \k;H ml’ giữa đêm, nửa đêm = minuit. midnight. krâh pandiak \k;H… Read more »
/krɯh/ 1. (d. t.) giữa, ở giữa = milieu, au milieu de. in the middle of. krâh malam \k;H ml’ giữa đêm, nửa đêm = minuit. midnight. krâh pandiak \k;H… Read more »
mbrah \OH [Bkt.] /ɓrah/ (đg.) rẩy, vẩy. mbrah latah taprah nao \OH ltH t\pH _n< rẩy con đĩa văng đi.
/ta-nrah/ (đg.) dột = dégoutter, couler goutte à goutte. sang tanrah s/ t\nH nhà dột. hajan tanrah hjN t\nH mưa dột.
(d.) a_r%-arH aro-arah /a-ro:–a-rah/ scum.
/crah/ (đg.) đền bù, thú lỗi = faire réparation, indemniser pour une faute. dahlak lakau crah kayua dahlak hu glac saong ong dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s”… Read more »
/ka-brah/ 1. (d.) chỉ một trong tám giờ (tốt và xấu) của người Chăm = une des 8 heures (fastes et néfastes) des Cam. 2. (d.) Kabrah k\bH tên một vị… Read more »
/krah/ 1. (t.) lanh lẹ, sáng trí = agile, prompt, qui comprend vite. smart. sa ranaih krah s% r=nH \kH một đứa trẻ sáng trí. a smart child. krah hadah… Read more »
/mə-nøŋ-krah/ (d.) kỹ thuật = technique. technique.
/maʊ-srah/ (t. d.) bị lở mình; bệnh giời leo, chứng lở zo-na = zona = shingles, zona.
/pa-crah/ (đg.) bắt bồi thường. pacrah kamei F%\cH km] bắt bồi thường duyên cho con gái.