carah crH [Cam M]
/ca-rah/ (đg.) gạt, phả = étaler avec la main. carah padai pandap crH p=d F%QP phả lúa cho phẳng = étaler le riz pour l’égaliser. _____ Synonyms: mban, kua
/ca-rah/ (đg.) gạt, phả = étaler avec la main. carah padai pandap crH p=d F%QP phả lúa cho phẳng = étaler le riz pour l’égaliser. _____ Synonyms: mban, kua
/ʥʌm-rah/ (Kh.) (đg.) xét đoán, phán xử.
/ʥrah˨˩/ 1. (đg.) gạch = barrer, supprimer. jrah angan di tapuk \jH aZN d} tp~K gạch tên trong sách = barrer le nom dans le régistre. 2. (đg.) phá… Read more »
/ta-ka-prah/ (đg.) văng = jaillir (en jet). darah takaprah drH tk\pH văng máu = le sang jaillit. caoh baoh balaong takaprah atah _c<H _b<H b_l” tk\pH atH đá banh văng… Read more »
/trah/ (cv.) crah \cH 1. (đg.) tạ lỗi, bồi thường, thú tội = punir pour une faute. dahlak lakau trah kayua dahlak hu glac saong ong dh*K lk~@ \tH ky&%… Read more »
/bʱo:ŋ / (t.) đỏ = rouge. red. bhong-rong _BU-_rU đỏ lòm = rouge vif. bhong-bhang _BU-B/ đỏ chói = rouge écarlate. bhong-rong bhong-rah _BU-_rU _BU-rH [Bkt.] đỏ lòe. aw bak jru nyaom… Read more »
/brah/ 1. (d.) gạo = riz. rice. brah haba \bH hb% gạo lức = riz décortiqué non pilé. brah makuec \bH mk&@C gạo tấm = riz brisé. brah adaoh \bH… Read more »
dọc theo (t.) rH rah /rah/ follow one side; along. đi men theo hàng rào _n< rH t&] _k” pg% nao rah tuei kaong paga. go along the fence…. Read more »
hoang phí 1. (đg.) p=l-pj&% palai-pajua [Cdict] /pa-laɪ – pa-ʤʊa:˨˩/ to waste. phung phí sức lực vào những thứ việc vô bổ p=l-pj&% \p;N yw% tm% _d’ kD% _r”-=rH… Read more »
1. (đg.) dK rH dak rah /d̪aʔ – rah/ one after in other, sequentially. tuần tự đi vào lớp học dK rH tm% tL bC dak rah tamâ tal… Read more »