karang kr/ [Cam M]
/ka-ra:ŋ/ (cv.) kurang k~r/ 1. (đg.) giảm, hao tổn = diminuer, se consumer. karang banguk yawa kr/ bz~K yw% giảm thọ = abréger la vie. karang hatai (APA) kr/ h=t… Read more »
/ka-ra:ŋ/ (cv.) kurang k~r/ 1. (đg.) giảm, hao tổn = diminuer, se consumer. karang banguk yawa kr/ bz~K yw% giảm thọ = abréger la vie. karang hatai (APA) kr/ h=t… Read more »
(t.) s~m~% sumu /su-mu:/ in time. chạy theo kịp Q&@C t&] s~m~% nduec tuei sumu. kịp xe s~m~% r=dH sumu radaih. kịp thời b{s~m~% bi-sumu.
1. (t.) \dH drah /d̪rah/ fast, quick. mau lớn \dH _\p” drah praong. fast growing. mau chóng \dH xMR drah samar. quickly. đi mau lên _n< \dH _n< nao… Read more »
/mə-zah/ (k.) nếu = si = if. mayah biak myH b`K nếu thật = si c’est vrai. if so… mayah yau nan myH y~@ nN nếu như vậy = si… Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
1. (d.) b@L bel /bʌl˨˩/ season. mùa gặt (mùa thu hoạch) b@L mn{K bel manik. harvest. mùa khô b@L B/ bel bhang. dry season. mùa xuân b@L p=tH bel… Read more »
nháy nhá, nhá nháy (đg.) x~O{T sumbit /su-ɓɪt/ to blink, flash, nháy mắt x~O{T mt% sumbit mata. blink eye. đèn nháy nháy sáng sáng; đèn sáng chớp nhấp nháy;… Read more »
(d.) s~M% l=k suma lakei /su-ma: – la-keɪ/ father-in-law.
/pa-nʊoɪʔ/ 1. (d.) lời nói; chuyện = paroles, histoires. panuec ndom gruk ngap pn&@C _Q’ \g~K ZP lời nói việc làm = paroles et actions. abih panuec ab{H pn&@C hết… Read more »