taluic tl&{C[Cam M]
/ta-luɪʔ/ 1. (d.) con út = dernier-né. 2. (d.) taluic apuei tl&{C ap&] que lửa, khúc củi đang cháy = tison à demi-consumé.
/ta-luɪʔ/ 1. (d.) con út = dernier-né. 2. (d.) taluic apuei tl&{C ap&] que lửa, khúc củi đang cháy = tison à demi-consumé.
/ta-ɓa:ŋ/ (t.) thịnh vượng = prospère. tambang mbaok tO/ _O<K phát đạt = prospérer. mathrum tambang m\E~’ tO/ sum hợp = se rassembler dans la joie.
1. (d.) us~MN usuman /u-su-ma:n/ century. 2. (d.) tay~H taayuh [A,163] /ta-a-juh/ century. 3. (d.) abT abat /a-bat˨˩/ century. (M. abad)
theo đòi. đua đòi (đg.) F%s~m~% pasumu /pa-su-mu:/ according to demand.
(d.) s~O&@N sumbuen /su-ɓʊən/ treasure, treasurer.
(d.) d_l^ dalé [A,220] /d̪a-le̞:˨˩/ the elders, seniors. (Bahn. tơney) các bậc tiền bối s~MN d_l^ suman dalé. predecessors.
(t.) bK d} t`N bak di tian /ba˨˩ʔ – d̪i: – tia:n/ to have reached the summit of one’s hopes, satisfactory, contented. làm như thế anh thấy toại nguyện… Read more »
/trɔŋ/ (cv.) craong _\c” traong _\t” [Cam M] (d.) trái cà = aubergine. traong gaang _\t” ga/ cà hoang gai = Solanum indicum. traong ndaiy _\t” =QY cà ung = Solanum mamnosum. traong… Read more »
(niên trưởng) (đg.) s~Mn sumanâ [A,488] /su-ma-nø:/ elderly people, seniors. (Skt. sumanas)
/tʊah/ 1. (t.) kiểu = curer. tuah bangun t&H bz~N kiểu giếng = curer le puits. 2. (t.) có duyên = charmant, gracieux. tuah urang t&H ur/ người có… Read more »