tapul tp~L [Bkt.]
/ta-pu:l/ (t.) chậm hiểu, đần. idiot. magait ni tapul biak m=gT n} tp~L b`K con bé này chậm hiểu thật. luk tapul l~K tp~L ngu ngốc; đần.
/ta-pu:l/ (t.) chậm hiểu, đần. idiot. magait ni tapul biak m=gT n} tp~L b`K con bé này chậm hiểu thật. luk tapul l~K tp~L ngu ngốc; đần.
/ta-puŋ/ 1. (d.) bột = farine. jék tapung _j@K tp~/ nhồi bột = malaxer la farine. ring tapung r{U tp~/ sàng bột = tamiser la farine. tating tapung tt{U tp~/… Read more »
(đg.) F%_t> hr~/ pataom harung /pa-tɔ:m – ha-ruŋ/ assemble, to concentrate.
(d.) k_w’ mn{&X kawom manuis /ka-wo:m – mə-‘nʊɪs/ group of people.
(d.) kd~U ktP kadung katap /ka-d̪uŋ – ka-ta:p/ schoolbag.
/ha-taʔ/ (cv.) tak tK 1. (đg.) chém, cứa = décapiter. hatak tacaoh htK t_c<H chém giết = tuer en décapitant. hatak gan takuai htK gN t=k& chém ngang cổ. 2…. Read more »
/ka-ta:p/ (d.) cuốn sách = livre. book. sa blah katap s% b*H ktP một cuốn sách. a book. _____ Synonyms: agal agL, tapuk tp~K
/lu:n-ta-pu:n/ (t.) đần độn = idiot, imbécile. akaok luntapun oh sanâng hu hagait a_k<K l~Ntp~N oH xn/ h~% h=gT đầu óc đần độn chẳng suy nghĩ gì được.
/pa-ta-paʔ/ (đg.) điều chỉnh = régler, mettre au point. patapak talei F%tpK tl] điều chỉnh lại dây.
(t.) c&/ kQH cuang kandah /cʊa:ŋ – ka-ɗah/ complicated. những vấn đề phức tạp _d’ kD% c&/ kQH dom kadha cuang kandah. complex issues.