đua | | test
(đg.) kcH kacah /ka-cah/ test; exam. đua nhau, ganh đua nhau kcH g@P kacah gep. test each other. thi đua F%kcH pa-kacah. to compete; make an exam; emulation. đua… Read more »
(đg.) kcH kacah /ka-cah/ test; exam. đua nhau, ganh đua nhau kcH g@P kacah gep. test each other. thi đua F%kcH pa-kacah. to compete; make an exam; emulation. đua… Read more »
vượt khỏi (đg.) \t~H tp% truh tapa /truh – ta-pa:/ overcome, pass. chạy vượt qua khỏi Q&@C \t~H tp% nduec truh tapa. run pass off. chạy vượt qua khỏi… Read more »
(đg.) tp% tapa /ta-pa:/ to across. chạy vượt qua Q&@C tp% nduec tapa. run across. thi vượt (thi đậu) kcH tp% kacah tapa. pass the exam.
(đg.) kn&@L kanuel /ka-nʊəl/ to conjure up.
1. (đg.) _p<H mK paoh mâk /pɔh – møʔ/ to invade. 2. (đg.) mb*H mK mablah mâk /mə-blah˨˩ – møʔ/ to invade. 3. (đg.) t{r{y% tiriya… Read more »
1. (đg.) mb*H ngR mablah nagar /mə-blah˨˩ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ to invade. 2. (đg.) t{r{y% tiriya [A, 191] /ti-ri-ja:/ to invade.
1. (đg.) mb*H mablah nagar /mə-blah˨˩ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ to invade. 2. (đg.) t{r{y% tiriya [A, 191] /ti-ri-ja:/ to invade.
(t.) _\bK dy@P brok dayep /bro:˨˩ʔ – d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ nightfall.
(đg.) b_lK balok /ba˨˩-lo:˨˩ʔ/ grey.
say xẩm (bệnh trẻ em) (d.) t’_p<K tampaok /tʌm-pɔ:ʔ/ dizziness (children)