balok b_lK [Cam M]
/ba-lo:ʔ/ (cv.) bilok b{_lK (t.) mốc, xám tro = gris cendré. ashy-gray. asau balok as~@ b_lK chó mốc = chien gris. ber balok b@R b_lK màu xám tro = couleur gris… Read more »
/ba-lo:ʔ/ (cv.) bilok b{_lK (t.) mốc, xám tro = gris cendré. ashy-gray. asau balok as~@ b_lK chó mốc = chien gris. ber balok b@R b_lK màu xám tro = couleur gris… Read more »
(d.) kD% kcH kadha kacah /ka-d̪ʱa: – ka-cah/ exam question.
/ʥa-ɡ͡ɣuk/ (d.) quân xâm lược. invaders. jaguk gayup nao nagar jg~K gy~P _n< ngR quân xâm lược tháo chạy về nước.
/mə-ɡ͡ɣleɪ˨˩/ (t.) xám, tái mét = couleur grise, gris, grisâtre, cendré. gray, ashen, pale. ber maglei b@R mg*] màu xám. gray color. mbaok maglei _O<K mg*] mặt tái mét. ashen-faced,… Read more »
xẫm xẫm (t.) ry# rayem /ra-jʌm/ darkness, cloudy. trời sẫm sẫm tối lz{K ry# x~P langik rayem sup. the sky is dark (about to night or cloudy).
(đg.) kcH kacah /ka-cah/ to exam, to test. thi hát kcH a_d<H kacah adaoh. singing contest.
/biuh/ 1. (d.) lũy = rempart en terre. bek biuh b@K b`~H đắp lũy = faire un rempart en terre. 2. (d.) Kraong Biuh _\k” b`~H sông Diệu = la… Read more »
/ʧuŋ/ (t.) xây xẩm = qui a le vertige. darah chung drH S~/ choáng váng = qui a un étourdissement. _____ Synonyms: hawing, pandik, pandiak
/ɡ͡ɣa-zup/ (đg.) tháo chạy. jaguk gayup nao nagar jg~K gy~P _n< ngR quân xâm lược tháo chạy về nước.
/ha-bau/ (d.) tro = cendre. balok yau habuw ging b_lK y~@ hb~| g{U xám như tro bếp.