ốc vít | | screw
đinh vít (d.) x\k%~ sakru /sa-kru:/ screw. vặn ốc vít; siết ốc y~K x\k~% yuk sakru. screw the screw.
đinh vít (d.) x\k%~ sakru /sa-kru:/ screw. vặn ốc vít; siết ốc y~K x\k~% yuk sakru. screw the screw.
(d.) Q{U nding /ɗi:ŋ/ tube, pipe. ống nước Q{U a`% nding aia. water pipe. ống thổi lửa Q{U y~K ap&] nding yuk apuei. fire bellows (to blow up the… Read more »
/pa-ɡ͡ɣʌn/ 1. (đg.) chắn ngang; ngược dòng= barrer. mâk gai pagan jalan nao mK =g F%gN jlN _n< lấy cây chắn ngang đường đi. pok yuk pagan _F%K y~K F%gN… Read more »
(đg.) tb*~/ tablung /ta-bluŋ˨˩/ swell. thổi bong bóng cho nó phình ra y~K _b<H b*~/ tb*~/ t_gK yuk baoh blung tablung tagok. blow bubble to make it swell.
/po:ʔ/ (đg.) bưng, bồng, bế, ẵm = porter. to carry, hold on hands. pok ahar _F%K ahR bưng bánh = porter les gâteaux. pok anâk _F%K anK bồng con =… Read more »
/rɔh/ 1. (đg.) gọt = peler, tailler. raoh mbut _r<H O~T gọt bút chì = tailler un crayon. raoh kalik kayau _r<H kl{K ky~@ gọt vỏ cây = tailler l’écorce… Read more »
(d.) tl`K taliak /ta-liaʔ/ flute, bamboo flute. thổi sáo y~K tl`K yuk taliak. play the flute, tootle.
/sa-ra-naɪ/ (d.) kèn Saranai = hautbois yuk saranai y~K xr=n thổi kèn saranai.
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »
(đg.) _r<H v~K araoh nyuk /rɔh – ɲu:ʔ/ to thread, to get in touch.