rắc | | sprinkle
(đg.) =\p& pruai /proɪ/ to sprinkle, to dust, to scatter. rắc lúa =\p& p=d pruai padai. sprinkle rice. rắc bột men vào xôi làm rượu =\p& tp~/ _b<H tp]… Read more »
(đg.) =\p& pruai /proɪ/ to sprinkle, to dust, to scatter. rắc lúa =\p& p=d pruai padai. sprinkle rice. rắc bột men vào xôi làm rượu =\p& tp~/ _b<H tp]… Read more »
1. rải mạnh và nhiều; quăng (đg.) =\p prai /praɪ/ to spread. rải tiền rải lúa =\p _j`@N =\p p=d prai jién prai padai (tn). spread money spread rice…. Read more »
1. (d.) t=pY tapaiy /ta-pɛ:/ glutinous-rice wine. 2. (d.) t=p asR tapai asar /ta-paɪ a-sʌr/ glutinous-rice wine.
/ha-ki:ʔ/ (cv.) hakik hk{K [Cam M] (d.) bệnh = maladie. ill, sick. sakik ruak sk{K r&K bệnh tật = maladie. mbeng asar sakik O$ asR sk{K ốm yếu = chétif,… Read more »
1. (d.) r=QH randaih /ra-ɗɛh/ grit. cát sạn c&H r=QH cuah randaih. grit sand and gravel. 2. (d.) h=n hanai /ha-naɪ/ grit (small). hạt sạn asR h=n… Read more »
/sʌr/ 1. (t.) (Skt. sarva) tất cả = tout, tous. all, the whole. sar tamân basar sR tm@N bsR = thế giới thực vật = le règne végétal. the plant… Read more »
(d.) r=QH randaih /ra-ɗɛh/ gravel. đá sỏi bt~| r=QH batuw randaih. small stones, gravel. hạt sỏi asR r=QH asar randaih. gravel seed.
(d.) kk&@R kakuer /ka-kʊər/ mist, dew. nước sương a`% kk&@R aia kakuer. dew water, water mist. giọt sương asR a`% kk&@R asar aia kakuer. dewdrop. giọt sương t_W<H a`%… Read more »
/ta-ŋɪ:/ (d.) tai = oreille. ear. teng tangi t$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. galaong tangi g_l” tz} lỗ tai = trou de l’oreille. aih tangi a=H tz}… Read more »
/ta-paɪ/ I. t=p 1. (d.) rượu = alcool, bière. tapai asar t=p asR rượu nếp = alcool de riz gluant. tapai col t=p _cL rượu cần = bière de riz…. Read more »