đò | | ferry-boat
(d.) =gY gaiy /ɡ͡ɣɛ:˨˩/ ferry-boat. chèo đò wH =gY wah gaiy. rowing ferry-boat.
(d.) =gY gaiy /ɡ͡ɣɛ:˨˩/ ferry-boat. chèo đò wH =gY wah gaiy. rowing ferry-boat.
1. (t.) \dH drah /d̪rah/ fast, quick. mau lớn \dH _\p” drah praong. fast growing. mau chóng \dH xMR drah samar. quickly. đi mau lên _n< \dH _n< nao… Read more »
(đg.) tm`% tamia /ta-mia:/ dance. múa chèo thuyền tm`% h&% =gY tamia hua gaiy. rowing dance. múa chèo thuyền tm`% wH =gY tamia wah gaiy. rowing dance. múa đạp… Read more »
I. trông cao sang, quý phái; có tướng làm quan, có chức tước (đg.) Q{K jn/ ndik janâng [Bkt.96] /ɗi:ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ has a noble appearance. II. phát tướng,… Read more »