lembil l#b{L [Cam M]
/lʌm-bɪr/ (đg.) bội bạc = ingrat. ungrateful, treachery. kamei siam thaik lembil pasang (PP.) km] s`’ =EK l#b{L ps/ người đàn bà nhan sắc hay bội bạc chồng = les belles femmes… Read more »
/lʌm-bɪr/ (đg.) bội bạc = ingrat. ungrateful, treachery. kamei siam thaik lembil pasang (PP.) km] s`’ =EK l#b{L ps/ người đàn bà nhan sắc hay bội bạc chồng = les belles femmes… Read more »
/lʊoɪ/ 1. (đg.) thôi, bỏ = arrêter, abandonner. stop, abandon, leave. luai huak =l& h&K thôi ăn cơm = cesser de manger. stop eating. luai gep =l& g@P bỏ nhau… Read more »
/mə-d̪ʱɪr/ 1. (d.) đền đài, cung điện, hoàng cung = palais. palace. madhir raya mD{R ry% đền đài, cung điện. palais. great palace. madhir patao mD{R p_t< cung điện Hoàng… Read more »
/mə-ʥʊa:/ (t.) quạnh, vắng, cô độc = solitaire. solitary, alone. daok majua _d<K mj&% ngồi một mình cô độc = être assis tout seul. stay alone sang majua s/ mj&%… Read more »
/mə-rau/ (cv.) marau mr~@ , kamruw k\m~| 1. (đg.) ghen = être jaloux de. be jealous of. hadiip maruw di pasang hd`{P mr~| d} ps/ vợ ghen chồng. wife is jealous… Read more »
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
(d.) \E~K thruk /thru:ʔ/ (wooden) slingshot. ná dây thun \E~K tl] x~% thruk talei su. wooden slingshot with elastic rubber band.
1. (đg.) _d<K daok /d̪ɔ:˨˩ʔ/ to sit. ngự ở đây _d<K pK n} daok pak ni. sitting here. 2. (đg.) bQ/ bandang /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ sit as on a… Read more »
1. (đg.) pQ/ pandang /pa-ɗa:ŋ/ face up; face upward. ngửa cổ pQ/ t=k& pandang takuai. ngửa mình pQ/ r~P pandang rup. ngửa tay pQ/ tz{N pandang tangin. 2…. Read more »