mblaoh _O*+H [Bkt.]
/ɓlɔh/ (d.) ruồi trâu.
/ɓlɔh/ (d.) ruồi trâu.
/ɓlɔ:/ 1. (đg.) nhú, nhô, lòi, ló = émerger, sortir la tête, avancer la tête pour voir. emerge, remove the head, move his head to see. akaok anâk mblaow mai… Read more »
/ɓlat/ aiek: mblait’ O*T
chăn mền (d.) bl{d%~ balidu /ba˨˩-li-d̪u:/ blanket.
(d.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ coalblack; ebony. cây mun; cây hắc đàn f~N hd$ phun hadeng. ebony tree. gỗ mun ky~@ hd$ kayau hadeng. ebony wood. mèo mun my| hd$… Read more »
ống thổi bễ lò rèn (d.) l=d ladai /la-d̪aɪ/ forge bellows, blacksmith bellows.
/pa-blɔh/ (đg.) đẩy đưa cho qua; cho xong. ndom pablaoh _Q’ F%_b*<H nói đưa đẩy cho qua. ngap pablaoh gruk ZP F%_b*<H \g~K làm cho xong việc.
/pa-blɔn/ (đg.) trừng, trố mắt = ouvrir de grands yeux pour menacer. pablaon mata maong F%_b*<N mt% _m” trố mắt nhìn.
/pa-ɓlɔ:ŋ/ (đg.) gây ra = causer, provoquer. pa-mblaong kalin F%_O*” kl{N nổi loạn; gây chiến= se révolter.
/pa-ɓlɔ:/ 1. (đg.) cho ló ra = faire ressortir, emerger. pamblaow mbaok ka urang mboh F%_O*<K _O<K k% ur/ _OH ló mặt ra cho người ta thấy. 2. (đg.) trình… Read more »