đồng đen | | black copper
(d.) k$ lz~| keng languw /kʌŋ – la-ŋau/ black copper.
(d.) k$ lz~| keng languw /kʌŋ – la-ŋau/ black copper.
/ka-blɛʊ/ (t.) lệch = penché d’un côté. maaom talmo kablaiw m_a> tL_m% k=b*| đội mũ lệch = porter le chapeau sur le côté. _____ _____ Synonyms: tablait t=b*T
/mə-blah˨˩/ (đg.) đoạt, tranh giành = se disputer qq. ch. mablah janâng mb*H jn;/ tranh giành chức quyền = se disputer une fonction. mablah mbeng mb*H O$ tranh giành… Read more »
/ɓlaɪʔ/ 1. (đg.) hửng nắng = dawn; sunny. langik mblac mai lz{K O*C =m trời hửng nắng = sky dawn. 2. (t.) sáng = bright. kalik mblac kl{K O*C… Read more »
/ɓlah/ (đg.) bắt chước = imiter = to imitate, copy. ndom mblah _Q’ O*H nói theo = répéter les paroles que quelqu’un vient de dire = repeat the words that… Read more »
/ɓlɛh/ mblaih =O*H [Bkt.] (d.) một loại dây leo có trái ăn được.
/ɓlɛt/ mblait =O*T [Bkt.] 1. (đg.) hoảng. kabaw juai mblait di dara (DN) kbw =j& =O*T d} dr% trâu chớ thấy gái mà hoảng. lamaow mblait di kadait radéh l_m<w =O*T d}… Read more »
/ɓlɛ-ɓlɔ:/ (đg.) thập thò = avancer et reculer. forward and backward. mblaiy-mblaow di lakuk bambeng =O*Y-=O<| d} lk~K bO$ thập thò sau cánh cửa. forward and backward behind the door…. Read more »
/ɓla:ʔ/ mblak O*K [Cam M] (đg.) mở (mắt) = ouvrir = open. mblak mata O*K mt% mở mắt = ouvrir l’œil = open the eyes. _____ Synonyms: peh p@H Antonyms: karek kr@K,… Read more »
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »