mảnh giấy | | tatter
(d.) b*H baR blah baar /blah˨˩ – ba˨˩-a:r˨˩/ a piece of paper; tatter. một mảnh giấy s% b*H baR sa blah baar. a piece of paper.
(d.) b*H baR blah baar /blah˨˩ – ba˨˩-a:r˨˩/ a piece of paper; tatter. một mảnh giấy s% b*H baR sa blah baar. a piece of paper.
1. (đg.) pDK padhak /pa-d̪ʱak/ to conflict. mâu thuẫn nhau pDK g@P padhak gep. 2. (đg.) tb*H tablah /ta-blah˨˩/ to conflict. mâu thuẫn nhau tb*H g@P tablah… Read more »
(t.) tb*H tablah /ta-blah˨˩/ cracked. đá nẻ bt~| tb*H batuw tablah. cracked stone.
(đg.) h*% hla /hla:/ to imitate. nhái theo h*% t&] hla tuei. facsimile. nhái nhái ky% h*% O*H kaya hla mblah. counterfeit goods.
/pa-ɡ͡ɣʌm/ (đg.) dán, kết, dính, gộp chung= coller, faire adhérer. (idiotisme) pagem tangin aw F%g# ta{N a| kết áo = emmanchure de l’habit. mâk blah ni pagem saong blah déh… Read more »
/pɔh/ 1. (đg.) đập, đè = frapper, écorcer. kayau paoh ky~@ _p<H cây đè = l’arbre écrase en tombant. 2. (đg.) đánh = frapper, piler, pétrir, mettre un signe… paoh… Read more »
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
tập ghi chép (d.) ktP katap /ka-ta:p/ note-book. một quyển vở s% b*H ktP sa blah katap. a notebook.
quyển tập (d.) b*H blah /blah˨˩/ volume. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
(d.) b*H ppN blah papan /blah˨˩ – pa-pa:n/ board, plank.