tấm | | sheet
(d.) b*H blah /blah˨˩/ sheet, plates. một tấm áo s% b*H a| sa blah aw. a shirt. một tấm thảm s% b*H t~L sa blah tul. a rug.
(d.) b*H blah /blah˨˩/ sheet, plates. một tấm áo s% b*H a| sa blah aw. a shirt. một tấm thảm s% b*H t~L sa blah tul. a rug.
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
/ta-tʱu:n/ tathun tE~N [Cam M] (đg.) lồng vào, chồng lên = mettre l’un sur l’autre. tathun klau blah aw tE~N k*~@ b*H a| lồng ba cái áo vào nhau = mettre… Read more »
(d.) b*H blah /blah˨˩/ sheet, page. tờ giấy một tờ baR s% b*H baar sa blah. one sheet of paper. một tờ báo s% b*H baR F%E~@ sa blah… Read more »
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »
1. (đg.) _p<H mK paoh mâk /pɔh – møʔ/ to invade. 2. (đg.) mb*H mK mablah mâk /mə-blah˨˩ – møʔ/ to invade. 3. (đg.) t{r{y% tiriya… Read more »
1. (đg.) mb*H ngR mablah nagar /mə-blah˨˩ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ to invade. 2. (đg.) t{r{y% tiriya [A, 191] /ti-ri-ja:/ to invade.
1. (đg.) mb*H mablah nagar /mə-blah˨˩ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ to invade. 2. (đg.) t{r{y% tiriya [A, 191] /ti-ri-ja:/ to invade.