dịch chuyển | | move a little
1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch chuyển qua một ít hl{H tp% tp% hx{T halih tapa hasit. move a little. 2. (đg.) =vK nyaik /ɲɛʔ/ move… Read more »
1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch chuyển qua một ít hl{H tp% tp% hx{T halih tapa hasit. move a little. 2. (đg.) =vK nyaik /ɲɛʔ/ move… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(d.) a_c<| acaow /a-cɔ:/ owner (of animals).
(d.) m{K km&@N mik kamuen /mi:ʔ – ka-mʊən/ uncle and nephew (or niece). (cn.) c] km&@N cei kamuen /ceɪ – ka-mʊən/
(d.) gn&@R ur/ ganuer urang /ɡ͡ɣa-nʊər˨˩ – u-ra:ŋ/ leader, head.
(d.) gn&@R \g~K hr~/ ganuer gruk harung /ɡ͡ɣa-nʊər˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ha-ruŋ/ chairman, director, head.
(t.) _g*” aAR glaong akhar /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – a-khʌr/ lettered, cultured; well-educated.
thiếu gia (d.) p=j pajai /pa-ʤaɪ˨˩/ young master; small boss.
(đg.) a=wT await /a-wɛ:t/ chunk. một khúc cây s% a=wT ky~@ sa await kayau. a chunk of wood.
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »