thiên bẩm | | innate
(t.) _F@ \b] po brei /po: – breɪ˨˩/ innate. thông minh thiên bẩm b{jK _F@ \b] bijak po brei. innate intelligence.
(t.) _F@ \b] po brei /po: – breɪ˨˩/ innate. thông minh thiên bẩm b{jK _F@ \b] bijak po brei. innate intelligence.