chung lòng | | unite efforts
(đg.) hr~/ h=t harung hatai /ha-ruŋ – ha-taɪ/ to join/combine/unite efforts.
(đg.) hr~/ h=t harung hatai /ha-ruŋ – ha-taɪ/ to join/combine/unite efforts.
không thể tả (t.) d{D`% didhia [Bkt.96] [A,222] /d̪i-d̪ʱia:/ ineffable, hard to describe.
(đg.) t~H \p;N tuh prân /tuh – prø:n/ effort, make efforts.
(d.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ effigy. hình nộm mnK manâk. effigy. hình nộm =EK mnK thaik manâk. effigy.
/a-tʰur/ (cv.) thur E~R 1. (đg.) nỡ lòng = avoir le cœur de. expended heart. athur tian aE~R t`N nỡ lòng = avoir le cœur de. saai athur tian halei… Read more »
/ca-rɔŋ/ (d.) chông = pieu, pointe effilée. phaw caraong f| c_r” súng và chông (súng ống.) _____ Synonyms: da, tapeng, cue
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɔh/ 1. (đg.) nạt = tancer, effrayer par des paroles. galaoh anâk g_l<H anK nạt con. 2. (t.) nổi = se lever. galaoh angin g_l<H az{N nổi gió = le… Read more »
/ɡ͡ɣa-ləh/ (cv.) jaleh jl@H (đg.) ngã, sập = tomber, s’effondrer. kayau galeh ky~@ gl@H cây ngã = l’arbre tombe. sang galeh s/ gl@H nhà sập = maison s’effondre. _____ Synonyms:… Read more »
/ɡ͡ɣa-num/ (cv.) ginum g{n~’ 1. (đg.) chung lại = mettre en commun. ganum prân gn~’ \p;N chung sức = fournir un effort commun. ganum jién gn~’ _j`@N chung tiền =… Read more »