chả | | meat pie
(d.) kqP kanap /ka-nap/ meat pie. chả cá kqP ikN kanap ikan. grilled chopped fish.
(d.) kqP kanap /ka-nap/ meat pie. chả cá kqP ikN kanap ikan. grilled chopped fish.
I. (đg.) t~T tut /tut/ to dip, to mark. chấm mắm t~T a`% ms{N tut aia masin. dip into salted fish. chấm nước đường t~T a`% xrd/ tut aia… Read more »
(d.) ab% abu /a-bu:˨˩/ rice gruel. cháo cá ab%~ ikN abu ikan. fish porridge. cháo hành ab%~ ls~N abu lasun. cháo lòng ab%~ h=t t`N abu hatai tian. cháo… Read more »
(đg.) F%=QH pandaih /pa-ɗɛh/ to fry. chiên cá F%=QH ikN pandaih ikan. fry fish. chiên trứng F%=QH _b<H mn~K pandaih baoh manuk. fry chicken egg.
(t.) ms’ masam [A,384] /mə-sʌm/ sour, acidic. canh chua a`% ms’ aia masam. sour soup. mắm chua ms{N ms’ masin masam. sour fish sauce. trái cây chua _b<H ms’… Read more »
(d.) hl~U a /ha-luŋ/ pond. đìa cá hl~U ikN halung ikan. fish pond. đìa tôm hl~U hd/ halung hadang. shrimp pond.
(d. t.) ik~% iku /i-ku:/ tail; end. đuôi cá ik~% ikN iku ikan. fish tail. đầu đuôi câu chuyện là như thế này a_k<K ik~% kD% v~% y~@ n}… Read more »
(đg.) c_Q`@P candiép /ca-ɗie̞ʊʔ/ pick up. gắp cá c_Q`@P ikN candiép ikan. pick up fish. gắp lửa c_Q`@P ap&] candiép apuei. pick up the coals of fire.
trượt thoát (đg.) k*H klah /klah/ escape. cá bị sẩy thoát ikN k**H Q&@C ikan klah nduec. escaped fish.
tươi, tươi rói (đg.) ET that /that/ fresh. cá tươi ikN ET ikan that. fresh fish.