bên trái | X | left
(d. t.) i{| iw /iʊ/ left, left-side. đứng bên trái d$ gH i{| deng gah iw. standing on the left.
(d. t.) i{| iw /iʊ/ left, left-side. đứng bên trái d$ gH i{| deng gah iw. standing on the left.
I. 1. trái, quả, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩ fruit. trái cây _b<H ky~@ baoh kayau. fruits. trái non _b<H c=t baoh catai. green fruit. trái chín _b<H… Read more »
(đg.) a a /
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »
/a-ɡ͡ɣʌm/ (d.) loạn luân = inceste. incest. ban nan ndom puec hadom baoh agam bN nN _Q’ p&@C h_d’ _b<H ag’ thằng đó nói toàn chuyện loạn luân = that… Read more »
/a-hɪr/ (d.) hạ bì = derme. dermis. _____ Synonyms: kalik
/a-ʥa:˨˩ʔ/ (cv.) jak jK (đg.) rủ = encourager. to encourage, to call for. ajak gep ajK g@P rủ nhau = s’encourager mutuellement. encourage each other. _____ Synonyms: éw, daa… Read more »
/a-lau/ (cv.) luw l~| [Cam M] (đg.) tru = hurler. howl, yell. asau aluw as~@ al~| chó tru = le chien hurle. the dog howls.
(t.) kN-dmN kan-daman [Sky.] /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ regret, remorseful. suy nghĩ lại thấy ân hận \d] xn/ _OH kN-dmN d} r~P drei sanâng mboh kan-daman di rup. I think again and… Read more »