buồn ngủ | | sleepy
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
1. ngái ngủ mắt nhắm mắt mở (t.) t_q<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ sleepy, sleepily, not fully awake. 2. mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ,… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ a large area, can be divided into a state, continent. Vương quốc Champa có 5 châu (tiểu bang) bao gồm Indrapura, Amarawati, Vijaya, Kauthara và… Read more »
(d.) hr% hara /ha-ra:/ fig tree (Ficus indica).
/brøŋ˨˩/ (d.) dây mấu = liane de couleur rouge. (cv.) brâng-kal \b;/-kL [Bkt.] dây mấu. pak talei mâng haraik brâng-kal pK tl] m/ h=rK \b/-kL bện dây bằng dây mấu. … Read more »
/ca-d̪ɛʔ/ (đg.) đánh liên tục, đánh tới tấp bằng roi. handaoh di hawei cadaik, handaoh di haraik garak takuai (ACB) h_Q<H d} hw] c=dK, h_Q<H d} hr@K grK t=k& giật… Read more »
/d̪a:ŋ/ 1. (t.) gù = voûté, courbe. araong dang a_r” d/ lưng gù = dos voûté. 2. (t.) [Bkt.] dây dang (một loại dây leo). haraik dang h=rK d/ dây… Read more »
/ʄəʊʔ/ 1. (t.) trúng, đúng = juste = correct, right. panâh njep pnH W@P bắn trúng = tirer juste; ndom njep _Q’ W@P nói đúng = parler juste; said right njep… Read more »
/ruɪʔ/ (cv.) ruc r~C [Cam M] 1. (đg.) bứt = casser en tirant. ruic haraik magei rom (PP.) r&{C h=rK mg] _r’ bứt dây động rừng = quand on casse… Read more »