chà | | rub
(đg.) _\b<H braoh /brɔh˨˩/ rub, brush. chà răng _\b<H tg] braoh tagei. brush teeth. chà áo _\b<H a| braoh aw. rub the shirt.
(đg.) _\b<H braoh /brɔh˨˩/ rub, brush. chà răng _\b<H tg] braoh tagei. brush teeth. chà áo _\b<H a| braoh aw. rub the shirt.
1. (d.) b*H blah /blah˨˩/ one, a (unit of). một chiếc áo s% b*H a| sa blah aw. a shirt. 2. (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ one, a… Read more »
1. (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to take off. cởi áo s&K a| suak aw. take off the shirt. cởi truồng s&K ml~N (l@H ml~N) suak malun (leh malun). undressed…. Read more »
(t.) k*P klap [A,86] /klaʔ/ old. (cv.) k&K kuak [A,80] (vieux, âgé, ancien) /kʊaʔ/ áo cũ a| k*P aw klap. old shirt. những chiếc xe cũ kỹ _d’ \E~H r_d@H… Read more »
1. (d.) gh% gaha /ɡ͡ɣa-ha:/ palace. 2. (d.) mD{R ry% madhir raya /mə-d̪ʱir – ra-ja:/ palace.
(d.) mD{R p_t< madhir patao /mə-d̪ʱir – pa-taʊ/ imperial palace. cung đình nhà vua Thái Lan mD{R p_t< x`’ madhir patao Siam. the imperial palace of the king of… Read more »
(d.) ah{R ahir /a-hɪr/ dermis.
/ha-d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, mấy? = combien? how many/much? hadom mbeng h_d’ O$ mấy lần? = combien de fois? hadom thun? h_d’ E~N? mấy tuổi?= quel âge (avez- vous)?… Read more »
tham muốn, thèm muốn (đg.) rg@H rageh [Cam M] /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ thirst; desire; attracted to. (Fr. avoir un violent désir, avoir un pressant désir). ham muốn tiền bạc rg@H d}… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »