kabrum k\b~’ [Cam M]
/ka-brum/ (t.) xồm = hirsute. baluw kang kabrum bl~| k/ k\b~’ râu xồm = barbe hirsute.
/ka-brum/ (t.) xồm = hirsute. baluw kang kabrum bl~| k/ k\b~’ râu xồm = barbe hirsute.
/ka-li-mɯŋ/ (d.) chim én = hirondelle. swallow. aia pabah kalimang a`% pbH kl{m/ tai én, tổ = nid d’hirondelle. swallow nest.
/kʱʌl/ 1. (t.) đông, đặc = coagulé . khel wek A@L w@K đông lại = se coaguler. ralin khel blaoh paje rl{N A@L _b*<H pj^ sáp đã đông rồi. 2. (d.)… Read more »
1. khều móc, dùng dụng cụ khều vật trên cao; bẻ xuống (đg.) g&@C guec /ɡ͡ɣʊəɪ˨˩ʔ/ to yank, tug, pull down. khều trái ổi g&@C _b<H a`{&X guec baoh… Read more »
cái khuy (d.) kc{U kacing /ka-cɪŋ/ button. khuy áo kc{U a| kacing aw. shirt button.
kiện cáo (đg.) yK yak /jaʔ/ to sue; lawsuits. kiện lên tòa yK t_gK mD{R yak tagok madhir. kiện cáo; kiện tụng yK lMH yak lamah. kiện tụng; kiện… Read more »
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
I. k*P [A,86] /klaʔ/ (cv.) kuak k&K [A,80] /kʊaʔ/ kvieux, âgé, ancien. (t.) cũ, cổ = vieux, ancien, antique. old, ancient. Yuen klap y&@N k*P người Kinh cũ… Read more »
/kut/ (d.) nghĩa địa gia tộc (Chăm Balamon) = cimetière familial (chez les Cam akaphir). batuw kut bt~| k~T bia kút = stèle du Kut.
/la-tah/ (cv.) litah l{tH (d.) đỉa = sangsue (Hirulo javanica). leech. latah kabaw ltH kb| đỉa lớn, đỉa trâu = grosse sangsue. big leech. latah kabuak ltH kb&K đỉa hẹ =… Read more »