jua j&% [Cam M]
/ʥʊa:/ 1. (t.) vắng; một mình = désert, inhabité. sang jua s/ j&% nhà vắng = maison inhabitée. daok jua sa drei _d<K j&% s% \d] ngồi một mình =… Read more »
/ʥʊa:/ 1. (t.) vắng; một mình = désert, inhabité. sang jua s/ j&% nhà vắng = maison inhabitée. daok jua sa drei _d<K j&% s% \d] ngồi một mình =… Read more »
/ka-mlah/ 1. (đg.) cãi, chối cãi = se disputer, dénier. ngap chung paje daok kamlah ZP S~/ pj^ _d<K km*H làm sai rồi mà còn cãi. nyu kamlah lac nyu… Read more »
/ka-pa:l/ 1. (t.) dày = épais, bouché. thick, stuffy. mbaok kapal _O<K kpL mặt dày. kalik kapal sak hatai (AGA) kl{K kpL xK h=t dày da tính ỷ lại. kapal-mal… Read more »
/kʱʌŋ/ (t.) cứng; mạnh, khỏe = dur; fort, robuste. strong, hard, healthy, robust. kheng nde suan lamân A$ Q^ \p;N lmN mạnh ngang sức voi. kheng kajap A$ kjP vững… Read more »
(t.) kN kan /kʌn/ hard. khó hiểu kN s} E~@ kan si thau. hard to understand; unintelligible. khó khăn kN kQH kan kandah. difficult; arduous. khó tính; khó tánh… Read more »
/krat/ (d.) chàng hiu, chẫu chàng = petite grenouille (Rana gracxilis). little frog (Rana macrodactyla).
/mə-ɪh/ (t.) mốc, thiu = moisi = musty, moldy. lisei ma-ih l{s] mi{H riz moisi = moldy rice. ngap kabaw ma-ih ZP kb| mi{H lễ tế trâu (diễn ra trong 3… Read more »
/mə-lau/ maluw ml~| [Cam M] 1. (t.) xấu hổ = honteux = shame, ashamed, embarrassed maluw di urang ml~| d} ur/ xấu hổ với người ta = ashamed with people ataong… Read more »
/ɓau/ (t.) hôi, bốc mùi = qui a une odeur. smelly. mbuw cawah O~| cwH hôi ẩm = odeur de moisi = mustiness. mbuw kil O~| k{L hôi nách = odeur… Read more »
đùn đẩy, nài nhau (đg.) =j jai /ʤaɪ˨˩/ push responsibilities. tôi có bảo hắn làm nhưng mà hắn lại đùn đẩy sang người khác k~@ h~% pQR v~% ZP… Read more »