hu h~% [Cam M]
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »
/ʥi:p/ 1. (t.) rõ, rõ ràng = clair, clairement. peng jip p$ j{P nghe rõ ràng = entendre clairement. 2. (d.) thứ năm = jeudi. harei jip hr] j{P thứ… Read more »
/traɪʔ/ trac \tC [Cam M] 1. (d.) cây dầu lông = Dipterocarpus intricatus. phun trac f~N \tC cây dầu lông = id. 2. (đg.) xịt = faire une trainée, lancer un… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
1. qua khỏi cơn đau, cảm xúc… (t.) D{T dhit /d̪ʱɪt/ to recover. khỏi bệnh D{T r&K dhit ruak. recover the illness. 2. không còn tiếp tục (t.) … Read more »
(đg.) _y@R yér /je̞r/ give out. chìa những thứ anh có ra đây _y@R _d’ h=gT x=I h~% tb`K =m yér dom hagait saai hu tabiak mai. show what… Read more »
1. (đg.) g@K-kt@K gek-katek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ-ka-təʔ/ oppress. áp bức bóc lột nhân dân g@K-kt@K V~K-VK b&@L-BP gek-katek njuk-njak buel-bhap. oppression and exploitation people. 2. (đg.) j&K-_j@K juak-jék /ʥʊa˨˩ʔ-ʥe̞˨˩ʔ/ … Read more »
(d.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ that amount. bấy nhiêu đó đủ chưa? h_d’ nN t@L pj^? hadom nan tel paje? is that (amount) enough? bấy nhiêu đó là chưa đủ… Read more »
/e̞ŋ/ 1. (đg.) tự, chính = auto…, par soi. ngap éng ZP eU tự làm = faites le vous même. dahlak éng dh*K eU chính tôi = moi-même. hâ éng… Read more »
/ra-nɛh/ (d.) trẻ, nhỏ = jeune. anâk ranaih anK r=nH trẻ con = jeune enfant; ranaih kamei r=nH km] trẻ gái = petite fille; ranaih lakei r=nH lk] trẻ trai = petit… Read more »