/cam-rə:p/ (cv.) tamarep tmr@P [Cam M] /ta-ma-rə:p/ (t.) khởi thủy, nguyên thủy, sự khởi đầu, ban sơ, nguyên chất; trước tiên. origine, principe, commencement; d’abord, premièrement. origin, principle, beginning; first,… Read more »
/d̪a-naʊ˨˩/ 1. (d.) vũng = mare. danaw aia dn| a`% vũng nước. nao sa jalan mbeng ikan sa danaw _n< s% jlN O$ ikN s% dn| đi một đường ăn… Read more »
/d̪ʱɪt/ 1. (t.) mất; bặt = disparaitre; se taire. nduec dhit Q&@C D{T chạy mất = s’enfuir et disparaitre. gandeng dhit gQ$ D{T im bặt; nín thinh = se taire…. Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
I. gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều (đg.) \tH trah /trah/ to strickle (to be plated); to level off. gạt lúa \tH p=d trah padai. strickle… Read more »
/ɡ͡ɣram/ (d.) xứ, nước = pays, nation. gram caga \g’ cg% quốc phòng = défense nationale. gram dok \g’ _dK quốc kỳ = drapeau national. gram adaoh \g’ a_d<H quốc… Read more »
/ɡ͡ɣul/ 1. (d.) khối tròn = sphérique, en boule. pagul F%g~L vo tròn. 2. (đg.) [Bkt.] đoàn kết. adei saai nyu gul saong gep ad] x=I v~% g~L _s” g@P… Read more »
/ha-kul/ 1. (t.) un (khói) = fumer, enfumer. 2. (d.) baoh hakul _b<H hk~L [Bkt.] bánh ‘hakul’ – một loại bánh hấp của người Chàm (được làm từ bột gạo).
/hʊəl/ (đg.) bốc lên = s’élever en fumée aia huel a`% h&@L hơi nước bốc lên = la vapeur d’eau monte. huel athak h@&L aEK bốc hơi = vapeur. athak… Read more »