bana bq% [Cam M] bina
/ba-na:/ (d.) động cơ = moteur. motor, engine.
/ba-na:/ (d.) động cơ = moteur. motor, engine.
/ba-nah/ (cv.) binah b{qH 1. (d.) nửa = moitié. sa banah s% bqH một nửa = une moitié. sa banah drei s% bqH \d] một nửa con = la moitié… Read more »
/bi-na-ta-mʌŋ/ (d.) nhạc công. banatamang auak rabap yuk mari (ITP) bqtM/ a&K rbP y~K mr} nhạc công kéo đàn Rabap thổi sáo Mari.
/ba-nɯ:n/ (cv.) binân b{nN 1. (d.) rừng rậm, rừng ven biển hoặc sông = forêt épaisse. 2. (d.) làng Vĩnh Phong = village de Vinh-phong. _ _ _____ Synonyms: glai,… Read more »
/ba-nɔŋ/ (d.) người Phong (người M’nong) = Les Pnongs.
/ba-na-tʌŋ/ (d.) máy = machine.
(d.) p_m<K pt] pamaok patei /pa-mɔ:ʔ – pa-teɪ/ banana flower.
(d.) a_mU pt] among patei /a-mo:ŋ – pa-teɪ/ stem, union of banana, bunch of banana.
(d.) pt] patei /pa-teɪ/ banana. trái chuối _b<H pt] baoh patei. banana. chuối hột pt] msR patei masar. grain banana. chuối hột pt] jw% patei jawa. grain banana. chuối… Read more »
/a-ɡ͡ɣol/ (d.) củ = tige souterraine. underground stem, tuber. agol patei a_gL pt] củ chuối = partie souterraine de la tige du bananier. underground part of the stem of banana.