languw lz~| [Cam M] linguw
/la-ŋau/ (cv.) linguw l{z~| 1. (t.) thơm tho = parfumé. perfumed. bangu languw bz~% lz~| hoa thơm = fleur parfumée (idiotisme). fragrant flower (idiom). 2. (t.) [A, 431] [Bkt.] tốt… Read more »
/la-ŋau/ (cv.) linguw l{z~| 1. (t.) thơm tho = parfumé. perfumed. bangu languw bz~% lz~| hoa thơm = fleur parfumée (idiotisme). fragrant flower (idiom). 2. (t.) [A, 431] [Bkt.] tốt… Read more »
I. l~K /luʔ/ (đg.) bôi, thoa = enduire, oindre. luk jru l~K \j~% thoa thuốc = étaler une pommade, oindre d’un médicament. luk manyâk l~K mvK xức dầu = oindre d’huile…. Read more »
/mə-d̪a-nah˨˩/ (cv.) Madinah md{qH [A, 387] /mə-d̪i-nah˨˩/ (d.) thành phố Madinah (Saudi Arabia) = Médine, ville d’Arabie. Madinah city (Saudi Arabia).
/mə-d̪i-nah˨˩/ (cv.) Madanah mdqH [Cam M] (d.) thành phố Madinah (Saudi Arabia) = Médine, ville d’Arabie. Madinah city (Saudi Arabia).
mai hậu, mai này (t.) hd] hr] hadei harei /ha-d̪eɪ – ha-reɪ/ in the future, in someday later
ngày mai (d. t.) pg~H paguh /pa-ɡ͡ɣuh˨˩/ tomorrow. ngày mai hr] pg~H harei paguh. tomorrow. mai mốt pg~H k_d@H paguh kadéh. someday later.
/mə-lau/ maluw ml~| [Cam M] 1. (t.) xấu hổ = honteux = shame, ashamed, embarrassed maluw di urang ml~| d} ur/ xấu hổ với người ta = ashamed with people ataong… Read more »
/mə-na:ʔ/ (cv.) panak pq%K [Cam M] (t.) yểu, chết non = mourir subitement = premature death. manak ayuh mq%K ay~H yểu tướng = voué à mourir jeune = doomed to die young…. Read more »
/mə-ŋau/ manguw mz~| [Cam M] 1. (t.) có mùi thơm, hương = parfumé = perfumed. grep nagar hamac manguw \g@P ngR hMC mz~| khắp xứ sở thoảng mùi hương. 2. (t.) … Read more »
/mə-nur/ (M. menari) 1. (đg.) khiêu vũ, nhảy múa = danse, danser = to dance. 2. (d.) vũ công, diễn viên nữ = danseuse, actrice = dancer, actress. 3…. Read more »