khel A@L [Cam M]
/kʱʌl/ 1. (t.) đông, đặc = coagulé . khel wek A@L w@K đông lại = se coaguler. ralin khel blaoh paje rl{N A@L _b*<H pj^ sáp đã đông rồi. 2. (d.)… Read more »
/kʱʌl/ 1. (t.) đông, đặc = coagulé . khel wek A@L w@K đông lại = se coaguler. ralin khel blaoh paje rl{N A@L _b*<H pj^ sáp đã đông rồi. 2. (d.)… Read more »
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
/klɔh/ 1. (t.) đứt, dứt = rompre, rompu. break up, broken. klaoh talei _k*<H tl] dây đứt = ficelle rompue. klaoh thraiy _k*<H =\EY dứt nợ = libéré de dettes…. Read more »
/lʌm-bɪr/ (đg.) bội bạc = ingrat. ungrateful, treachery. kamei siam thaik lembil pasang (PP.) km] s`’ =EK l#b{L ps/ người đàn bà nhan sắc hay bội bạc chồng = les belles femmes… Read more »
/mə-ɔ:m/ (đg.) đội, đắp, che = porter, se couvrir. to wear, cover. maaom nduen m_a> Q&@N đội nón. porter un chapeau. wear a hat. maaom pasan m_a> psN che dù…. Read more »
/mə-rau/ (cv.) marau mr~@ , kamruw k\m~| 1. (đg.) ghen = être jaloux de. be jealous of. hadiip maruw di pasang hd`{P mr~| d} ps/ vợ ghen chồng. wife is jealous… Read more »
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
cái ô, cái dù (đg.) psN pasan /pa-sa:n/ umbrella. đội ô; đội dù; mang ô; mang dù m_a> psN maaom pasan. cover with umbrella.
/o:ŋ/ 1. (đ.) ông = grand-père. grandfather. ong akaok o/ a_k<K ông cố = arrière grand-père. great-grandfather. ong ket o/ k@T ông sơ = arrière arrière grand-père. father of great-grandfather,… Read more »
/pa-əʊʔ/ (đg.) làm lẩy = manifester son mécontentement. paaep di pasang F%a@P d} ps/ làm lẩy với chồng, giận dỗi chồng.