pacalah F%clH [Cam M]
/pa-ca-lah/ (đg.) phân rẽ, phân chia, ly gián= diviser. pacalah hadiép di pasang F%clH h_d`@P d} ps/ ly gián vợ chồng.
/pa-ca-lah/ (đg.) phân rẽ, phân chia, ly gián= diviser. pacalah hadiép di pasang F%clH h_d`@P d} ps/ ly gián vợ chồng.
/pa-klɔh/ 1. (đg.) ly dị = divorcer. hadiép pasang nyu paklaoh gep paje hd`@P ps/ v~% F%_k*<H g@P pj^ hai vợ chồng họ ly dị nhau rồi. 2. (đg.) paklaoh… Read more »
/pa-tʱo-pa-tʱaɪ/ (đg.) sửa soạn, sắp xếp= faire des préparatifs, préparer. hadiép patho-pathai khan aw ka pasang nao atah h_d`@P p_E%-p=E AN a| k% ps/ _n< atH vợ sắp xếp quần… Read more »
phản phúc 1. (đg.) lb{R labir /la-bir˨˩/ to betray. (M. lebur) đàn bà nhan sắc phản bội (bội bạc) cây lim (ám chỉ cho Po Romé), đàn bà nết na… Read more »
(đg.) lb{R labir /a-bɪr/ to betray, thankless, treachery. (M. lebur) tên phụ bạc; kẻ phản bội; kẻ phản phúc bN lb{R _O<K ban labir mbaok. the traitor. đàn bà nhan… Read more »
/tʱɔ:ʔ/ 1. (d.) nhao, nhau thai = placenta. thaok kalaik _E<K k=lK nhau sót. 2. (đg.) đâm = piler. gai thaok =g _E<K chày nhỏ = petit pilon. thaok sara… Read more »
/tʱa:t/ that ET [Cam M] 1. (đg.) nguyện, nguyện ước = être fidèle. that saong gep ET _s” g@P nguyện với nhau = être fidèle l’ un à l’ autre. that… Read more »
1. (đg.) p=xH pasaih /pa-sɛh/ to prune away. 2. (đg.) F%lz{| palangiw /pa-la-ŋiʊ/ to prune away.
(t.) \kH hl&@K krah haluek /krah – ha-lʊəʔ/ delicate, exquisite, neat. là những thứ nhẹ nhất, tinh xảo nhất nN _d’ jn@K W&@L d} ab{H, \kH hl&@K d} ab{H… Read more »
1. (t.) _k*<H h=t klaoh hatai /klɔh – ha-taɪ/ loyal, staunch, faithful. trung thành với vua chúa _k*<H h=t _s” p_t< b`% klaoh hatai saong patao bia. loyal to… Read more »