tasak tsK [A,187]
/ta-saʔ/ (cv.) tathak tEK [Cam M] (t.) chín = mûr, cuit. ralaow tasak r_l<| tsK thịt chín. viande cuite. baoh kruec tasak _b<H \k&@C tsK trái cam chín. orange mûre…. Read more »
/ta-saʔ/ (cv.) tathak tEK [Cam M] (t.) chín = mûr, cuit. ralaow tasak r_l<| tsK thịt chín. viande cuite. baoh kruec tasak _b<H \k&@C tsK trái cam chín. orange mûre…. Read more »
I. tathak tEK [Cam M] /ta-tʱaʔ/ (cv.) tasak tsK [A, 187] (t.) chín = mûr, cuit. ralaow tathak r_l<| tEK thịt chín. viande cuite. baoh kruec tathak _b<H \k&@C tEK trái cam… Read more »
/trɔŋ/ (cv.) craong _\c” traong _\t” [Cam M] (d.) trái cà = aubergine. traong gaang _\t” ga/ cà hoang gai = Solanum indicum. traong ndaiy _\t” =QY cà ung = Solanum mamnosum. traong… Read more »
1. (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ phloem. vỏ cây kl{K ky@~ kalik kayau. 2. (d.) kQ~H kanduh /ka-ɗuh/ peel, shell. vỏ trái cây kQ~H _b<H ky@~ kanduh baoh kayau…. Read more »
1. rải mạnh và nhiều; quăng (đg.) =\p prai /praɪ/ to spread. rải tiền rải lúa =\p _j`@N =\p p=d prai jién prai padai (tn). spread money spread rice…. Read more »
/rɛ:/ 1. (t.) gầy rạc, ốm nho = faible, maladif. raiy baiy =rY =bY gầy gò = maladif. ruak raiy baiy r&K =rY =bY đau ốm kinh niên = être… Read more »
rái nước (d.) =B bhai /bhaɪ˨˩/ water rat. con rái nước =B a`% bhai aia. water rat. đẹp trai như con rái nước s`’ lk] y~@ =B siam lakei… Read more »
dầu rái, cây dầu rái hay dầu con rái, dầu nước (d.) klw/ kalawang /ka-la-wa:ŋ/ Dipterocarpus Alatus.
/rɛh/ 1. (đg.) mổ; rọc, xẻ = ouvrir, opérer. raih tung =rH t~/ mổ bụng = faire une opération du ventre. raih hala kayau =rH hl% ky~@ rọc lá cây… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »