raiy =rY [Cam M]

/rɛ:/

1. (t.) gầy rạc, ốm nho = faible, maladif.
  • raiy baiy  =rY =bY gầy gò = maladif.
  • ruak raiy baiy  r&K =rY =bY đau ốm kinh niên = être malade à année entière.
  • sa mbeng cei hakik ruak, raiy rup dahlak yaom nde candiéng  s% O$ c] hk{K r&K, =rY r~P dh*K _y> Q^ c_Q`$ một lần anh đau ốm, thân em gầy rạc chỉ bằng ngón tay út.

 

2. (t.) rặc, ròng = filet d’eau.
  • aia raiy  a`% =rY nước rặc (nước ròng) = filet d’eau.

 

3. (t.) raiy-raiy  =rY-=rY ríu ríu = doucement, lentement (en petite quantité).
  • aia nduec raiy-raiy  a`% Q&@C =rY-=rY nước chảy ríu-ríu = l’eau coule en filet.

 

4. (đg.) raiy-raow =rY-_r<| lò mò, rón rén = furtivement.
  • raiy-raow tamâ sang  =rY-_r<| tm% s/ lò mò vào nhà = entrer furtivement dans la maison.
  • ramaong raiy-raow mai mâk pabaiy  r_m” =rY-_r<| =m mK p=bY cọp lò mò đến bắt ngạnh = le tigre vient furtivement prendre la chèvre.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen