karamat krMT [A, 64]
/ka-ra-mat/ (d.) đức hạnh, việc thiện, điều tốt, nhân nghĩa = vertu, bonnes oeuvres, sainteté. karamat paalah sanak hareh krMT F%alH xqK hr@H nhân nghĩa thắng bạo tàn.
/ka-ra-mat/ (d.) đức hạnh, việc thiện, điều tốt, nhân nghĩa = vertu, bonnes oeuvres, sainteté. karamat paalah sanak hareh krMT F%alH xqK hr@H nhân nghĩa thắng bạo tàn.
khuôn cửa (d.) rw/ bO$ rawang bambeng /ra-wa:ŋ – ba˨˩-ɓʌŋ/ door frame.
khung vạt (d.) l=t latai /la-taɪ/ pane, frame. khung xe l=t r_d@H latai radéh. vehicle frame; chassis. khung giường l=t cn/ latai canâng. bed frame.
/krɯ:m/ (d.) tre = bambou. bamboo.
/ku-ra-ma:/ (d.) chà là = Phoenix dactylifera.
/ku-ra-mat/ (d.) Long vương = chef des génies des eaux.
/ɓruɪ/ mbruei \O&] [Ram.] 1. (đg.) rải nước. mbruei aia di angah apuei \O&] a`% d} aZH ap&] rải nước lên than lửa. tuh aia mbruei di njam t~H a`% \O&]… Read more »
/mu-srʌm/ (cv.) musram m~\s’ [A, 391] (Kh. thurien; Jav. durén) (d.) sầu riêng = dourian. durian. baoh muthrem _b<H m~\E# trái sầu riêng. durian fruit.
(d.) \g’MR grammar /ɡ͡ɣram˨˩-mar/ grammar.
/po-ra-mi:/ (d.) rằm = le15 de la lune. malam porami ml’ _F%rm} đêm rằm. aia balan porami a`% blN _F%rm} trăng rằm.