praong _\p” [Cam M]
/prɔŋ/ 1. (t.) lớn, to = grand. praong labaih _\p” l=bH lớn hơn hết = le plus grand. praong hatai _\p” h=t lớn gan = audacieux, téméraire. praong pabah _\p”… Read more »
/prɔŋ/ 1. (t.) lớn, to = grand. praong labaih _\p” l=bH lớn hơn hết = le plus grand. praong hatai _\p” h=t lớn gan = audacieux, téméraire. praong pabah _\p”… Read more »
/prap-ta-rap/ (t.) lan tràn = qui se propage partout. panuec ndom hamit praptarap pn&@C _Q’ hm{T \pPtrP lời nói nghe tràn lan = paroles qu’on entend partout à la ronde.
/ra-cɔ:/ (cv.) ricaow r{_c<| (đg.) tắm gội, tẩy uế (có tính thần bí) = se baigner, se laver. racaow pahacih r_c<| F%hc{H gội cho sạch = se baigner pour être… Read more »
/ra-nʌm/ (cv.) ranam rq’ (đg.) thương, yêu = aimer. love. anit ranem an{T rn# yêu thương = chérir; thulu inâ ranem ngap gruk caklem inâ lamuk (PP.) E~l~% in% rn#,… Read more »
/sʌp/ (cv.) sep x@P 1. (d.) tiếng = voix, parole, langue. ngap sap ZP xP lên tiếng = élever la voix; sap Yuen xP y&@N tiếng Việt = langue Viêtnamienne…. Read more »
/ta-blah/ 1. (t.) nẻ = fendu, se fendre. patau tablah pt~@ tb*H đá nẻ = rocher fendu. 2. (t.) mâu thuẫn = contradictoire. panuec tablah pn&@C tb*H lời nói mâu… Read more »
/tɔ:ʔ/ 1. (d.) đít, đáy = fesse, cul. galaong taok g_l” _t<K lỗ đít = anus. taok gaok _t<K _g<K đáy nồi. 2. (d.) gáo, ống tre để đong… Read more »
/traʔ/ trak \tK [Cam M] (t.) nặng = lourd. heavy. naong trak _n” \tK gánh nặng = porter qq. ch. de lourd avec la palanche. ruak trak r&K \tK bệnh nặng… Read more »