mblah O*H [Cam M]
/ɓlah/ (đg.) bắt chước = imiter = to imitate, copy. ndom mblah _Q’ O*H nói theo = répéter les paroles que quelqu’un vient de dire = repeat the words that… Read more »
/ɓlah/ (đg.) bắt chước = imiter = to imitate, copy. ndom mblah _Q’ O*H nói theo = répéter les paroles que quelqu’un vient de dire = repeat the words that… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
nhầy (t. d.) lbR labar /la-bar˨˩/ slimy, oil, viscous. nhớt cá lbR ikN labar ikan. fish slime. dầu nhớt mvK lbR manyâk labar. oil; petroleum jelly; lubricant. dầu nhớt;… Read more »
/pa-bləʔ/ 1. (đg.) làm cho lật, trái = se renverser, retourner sens dessus dessous. pablek radéh F%b*@K r_d@H lật xe = la voiture se renverse. cuk pablek c~K F%b*@K mặc trái = mettre un… Read more »
/pa-buh/ (đg.) chuộc = racheter, donner de l’argent pour récupérer une chose; faire une offrande à la divinité pour racheter une mauvaise action ou une mauvaise parole. pabuh sap panuec… Read more »
/pa-ʧa:ŋ/ 1. (đg.) soi = éclairer, projeter une lumière. pachang kreh F%S/ \k@H soi gương. 2. (đg.) pachang duah F%S/ d&H kiểm soát = contrôler. 3. (đg.) pachang palih F%S/ pl{H kiểm duyệt =… Read more »
/pa-lah/ 1. (d.) chảo gang = grande casserole à friture. tanâk mâng palah tnK m/ plH nấu cơm bằng chảo gang. 2. (d.) [A, 281.] cây ngô đồng. 3. (d.)… Read more »
/pa-ɓlʊaʔ/ (đg.) thêm thừa = exagérer. ndom pambluak _Q’ F%O*&K nói thêm, vu cáo = exagérer enparoles
/pa-nʊoɪʔ/ 1. (d.) lời nói; chuyện = paroles, histoires. panuec ndom gruk ngap pn&@C _Q’ \g~K ZP lời nói việc làm = paroles et actions. abih panuec ab{H pn&@C hết… Read more »
/pa-tuɪ/ (đg.) chiều chuộng = pencher, incliner vers. patuei anâk F%t&] anK chiều theo con. ndom patuei _Q’ F%t&] nói hùa = se ranger l’avis des autres (en paroles).